Khách Sạn Queen Ann
- http://queenannnhatrang.com
- 100 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
- 0583.597.888
Ngày áp dụng mức giá 27/08/2024 - đã nhận hồ sơ vào ngày 23/08/2024
Giấy công nhận hạng cơ sở lưu trú
STT | Loại phòng | Quy cách chất lượng | Số hiệu phòng | Giá kê khai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Deluxe | - Diện tích: 30m² - 02 giường đơn | 0701; 0702; 0703; 0801; 0802; 0803; 0901; 0902; 0903; 1001; 1002; 1003; 1101; 1102; 1103; 1201; 1202; 1203; 1401; 1402; 1403; 1501; 1502; 1503; 1601; 1602; 1603; 1701; 1702; 1703; 1801; 1802; 1803; 1901; 1902; 1903; 2001; 2002; 2003; 2101; 2102; 2103; 2201; 2202; 2203; 2301; 2302; 2303; 2401; 2402; 2403; 2501; 2502; 2503; 2601; 2602; 2603; 2701; 2702; 2703 | 3,200,000 | Phòng không hút thuốc |
2 | Grand Deluxe | - Diện tích: 30m² - 02 giường đơn | 0712; 0714; 0715; 0812; 0814; 0815; 0912; 0914; 0915; 1012; 1014; 1015; 1112; 1114; 1115; 1212; 1214; 1215; 1412; 1414; 1415; 1512; 1514; 1515; 1612; 1614; 1615; 1712; 1714; 1715; 1812; 1814; 1815; 1912; 1914; 1915; 2012; 2014; 2015; 2112; 2114; 2115; 2212; 2214; 2215; 2312; 2314; 2315; 2412; 2414; 2415; 2512; 2514; 2515; 2612; 2614; 2615; 2712; 2714; 2715 | 3,500,000 | Phòng không hút thuốc |
3 | Premier | - Diện tích: 32m² - 01 giường đôi | 0706; 0707; 0708; 0709; 0806; 0807; 0808; 0809; 0906; 0907; 0908; 0909; 1006; 1007; 1008; 1009; 1106; 1107; 1108; 1109; 1206; 1207; 1208; 1209; 1406; 1407; 1408; 1409; 1506; 1507; 1508; 1509; 1606; 1607; 1608; 1609; 1706; 1707; 1708; 1709; 1806; 1807; 1808; 1809; 1906; 1907; 1908; 1909; 2006; 2007; 2008; 2009; 2106; 2107; 2108; 2109; 2206; 2207; 2208; 2209; 2306; 2307; 2308; 2309; 2406; 2407; 2408; 2409; 2506; 2507; 2508; 2509; 2607; 2608; 2707; 2708 | 3,800,000 | Phòng không hút thuốc |
4 | Executive | - Diện tích: 39m² - 01 giường đôi | 0705; 0710; 0805; 0810; 0905; 0910; 1005; 1010; 1105; 1110; 1205; 1210; 1405; 1410; 1505; 1510; 1605; 1610; 1705; 1710; 1805; 1810; 1905; 1910; 2005; 2010; 2105; 2110; 2205; 2210; 2305; 2310; 2405; 2410; 2505; 2510 | 4,500,000 | Phòng không hút thuốc |
5 | Suite | - Diện tích: 52m² - 01 giường đôi | 0704; 0711; 0804; 0811; 0904; 0911; 1004; 1011; 1104; 1111; 1204; 1211; 1404; 1411; 1504; 1511; 1604; 1611; 1704; 1711; 1804; 1811; 1904; 1911; 2004; 2011; 2104; 2111; 2204; 2211; 2304; 2311; 2404; 2411; 2504; 2511; 2604; 2611; 2704; 2711 | 5,500,000 | Phòng không hút thuốc |
6 | Queen Ann Suite | - Diện tích: 72m² - 01 giường đôi | 2606; 2610; 2706; 2710 | 7,500,000 | Phòng không hút thuốc |
7 | Queen Ann Family | 01 giường đôi + 02 giường đơn | F1956; F1991; F2056; F2091; F2156; F2191; F2256; F2291; F2356; F2391; F2456; F2491; F2556; F2591 | 8,500,000 | - Phòng không hút thuốc - Chi tiết phòng Queen Ann Family (kết hợp 02 phòng): F1956 (1905+1906); F1991 (1909+1910); F2056 (2005+2006); F2091 (2009+2010); F2156 (2105+2106); F2191 (2109+2110); F2256 (2205+2206); F2291 (2209+2210); F2356 (2305+2306); F2391 (2309+2310); F2456 (2405+2406); F2491 (2409+2410); F2556 (2505+2506); F2591 (2509+2510). |
- Mức giá nêu trên đã bao gồm bữa ăn sáng và quy định số khách lưu trú tối đa là 02 người/phòng. Chưa bao gồm phụ thu giai đoạn Lễ, Tết.
- Trường hợp cơ sở kinh doanh đồng ý khách lưu trú ghép thêm người trong phòng so với số khách lưu trú tối đa như nêu trên thì mức phụ thu như sau:
+ Trẻ em: tuổi quy định từ 0 đến dưới 12 tuổi. Tiêu chuẩn mỗi phòng tối đa 2 khách người lớn và 2 khách trẻ em.
* Trẻ em dưới 6 tuổi ngủ chung giường với bố mẹ: miễn phụ thu.
* Trẻ em từ 6 đến dưới 12 tuổi: ngủ chung giường với bố mẹ; phụ thu: 250.000 VNĐ/đêm có ăn sáng.
* Kê giường phụ cho trẻ em (mọi độ tuổi): đơn giá 650.000 VNĐ/đêm có ăn sáng. Kê tối đa 1 giường phụ/phòng.
+ Người lớn: yêu cầu kê giường phụ đơn giá 650.000 VNĐ có ăn sáng. Kê tối đa 1 giường phụ/phòng.
- Tùy theo mùa thấp điểm hoặc cao điểm, Khách hàng sẽ được Công ty thông báo giảm giá cho tất cả các loại phòng thông qua hợp đồng, thư điện tử, điện thoại, fax, ...
- Chi tiết phòng Queen Ann Family (kết hợp 02 phòng): F1956 (1905+1906); F1991 (1909+1910); F2056 (2005+2006); F2091 (2009+2010); F2156 (2105+2106); F2191 (2109+2110); F2256 (2205+2206); F2291 (2209+2210); F2356 (2305+2306); F2391 (2309+2310); F2456 (2405+2406); F2491 (2409+2410); F2556 (2505+2506); F2591 (2509+2510).