Khách Sạn Queen Ann
- http://queenannnhatrang.com
- 100 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
- 0583.597.888
Ngày áp dụng mức giá 01/01/2024 - đã nhận hồ sơ vào ngày 26/12/2023
Giấy công nhận hạng cơ sở lưu trú
STT | Loại phòng | Quy cách chất lượng | Số hiệu phòng | Giá kê khai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Deluxe | - Diện tích: 30m² - 02 giường đơn | 0701; 0702; 0703; 0801; 0802; 0803; 0901; 0902; 0903; 1001; 1002; 1003; 1101; 1102; 1103; 1201; 1202; 1203; 1401; 1402; 1403; 1501; 1502; 1503; 1601; 1602; 1603; 1701; 1702; 1703; 1801; 1802; 1803; 1901; 1902; 1903; 2001; 2002; 2003; 2101; 2102; 2103; 2201; 2202; 2203; 2301; 2302; 2303; 2401; 2402; 2403; 2501; 2502; 2503; 2601; 2602; 2603; 2701; 2702; 2703 | 3,200,000 | Phòng không hút thuốc - ĐĂNG KÝ GIÁ CHO 3 PHÒNG 2701; 2702; 2703 THUỘC LOẠI PHÒNG: DELUXE - BẮT ĐẦU HOẠT ĐỘNG TỪ 01/01/2024 |
2 | Grand Deluxe | - Diện tích: 30m² - 02 giường đơn | 0712; 0714; 0715; 0812; 0814; 0815; 0912; 0914; 0915; 1012; 1014; 1015; 1112; 1114; 1115; 1212; 1214; 1215; 1412; 1414; 1415; 1512; 1514; 1515; 1612; 1614; 1615; 1712; 1714; 1715; 1812; 1814; 1815; 1912; 1914; 1915; 2012; 2014; 2015; 2112; 2114; 2115; 2212; 2214; 2215; 2312; 2314; 2315; 2412; 2414; 2415; 2512; 2514; 2515; 2612; 2614; 2615; 2712; 2714; 2715 | 3,500,000 | Phòng không hút thuốc |
3 | Premier | - Diện tích: 32m² - 01 giường đôi | 0706; 0707; 0708; 0709; 0806; 0807; 0808; 0809; 0906; 0907; 0908; 0909; 1006; 1007; 1008; 1009; 1106; 1107; 1108; 1109; 1206; 1207; 1208; 1209; 1406; 1407; 1408; 1409; 1506; 1507; 1508; 1509; 1606; 1607; 1608; 1609; 1706; 1707; 1708; 1709; 1806; 1807; 1808; 1809; 1906; 1907; 1908; 1909; 2006; 2007; 2008; 2009; 2106; 2107; 2108; 2109; 2206; 2207; 2208; 2209; 2306; 2307; 2308; 2309; 2406; 2407; 2408; 2409; 2506; 2507; 2508; 2509; 2607; 2608; 2707; 2708 | 3,800,000 | Phòng không hút thuốc |
4 | Executive | - Diện tích: 39m² - 01 giường đôi | 0705; 0710; 0805; 0810; 0905; 0910; 1005; 1010; 1105; 1110; 1205; 1210; 1405; 1410; 1505; 1510; 1605; 1610; 1705; 1710; 1805; 1810; 1905; 1910; 2005; 2010; 2105; 2110; 2205; 2210; 2305; 2310; 2405; 2410; 2505; 2510 | 4,500,000 | Phòng không hút thuốc |
5 | Suite | - Diện tích: 52m² - 01 giường đôi | 0704; 0711; 0804; 0811; 0904; 0911; 1004; 1011; 1104; 1111; 1204; 1211; 1404; 1411; 1504; 1511; 1604; 1611; 1704; 1711; 1804; 1811; 1904; 1911; 2004; 2011; 2104; 2111; 2204; 2211; 2304; 2311; 2404; 2411; 2504; 2511; 2604; 2611; 2704; 2711 | 5,500,000 | Phòng không hút thuốc |
6 | Queen Ann Suite | - Diện tích: 72m² - 01 giường đôi | 2606; 2610; 2706; 2710 | 7,500,000 | Phòng không hút thuốc |
7 | Queen Ann Family | - 01 giường đôi + 02 giường đơn | F1956; F1991; F2056; F2091; F2156; F2191; F2256; F2291; F2356; F2391; F2456; F2491; F2556; F2591 | 8,000,000 | - Phòng không hút thuốc - Chi tiết phòng Queen Ann Family (kết hợp 02 phòng): F1956 (1905 +1906); F1991(1909 + 1910); F2056( 2005 + 2006); F2091(2009 + 2010); F2156(2105 +2106); F2191(2109 +2110); F2256(2205+2206); F2291(2209+2210);F2356(2305+2306);F2391(2309+2310); F2456(2405+2406); F2491(2409+2410); F2556(2505+2506); F2591(2509+2510). |
- Mức giá nêu trên đã bao gồm thuế GTGT + bữa ăn sáng.
- Số khách lưu trú tối đa là 02 người/phòng.
- Trường hợp ghép thêm người trong phòng so với số khách lưu trú tối đa như nêu trên thì mức phụ thu:
+ Giường phụ: 650.000đ/giường/người
+ Trẻ em từ 5 đến dưới 10 tuổi chung giường cha mẹ (có ăn sáng): 120.000đ/trẻ em. (Tối đa 01 trẻ em từ 5 đến dưới 10 tuổi chung giường cha mẹ)
+ Trẻ em dưới 5 tuổi chung giường cha mẹ (có ăn sáng): Miễn phí. (Tối đa 02 trẻ em dưới 05 tuổi chung giường cha mẹ)
*/ Tối đa 02 trẻ em chung phòng cha mẹ
- Khách đi theo đoàn hoặc khách thuộc các Công ty du lịch lữ hành có liên kết lâu dài với Công ty được giảm giá cho tất cả các loại phòng tùy theo mùa thấp điểm hoặc cao điểm (có thỏa thuận bằng hợp đồng).